Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chiến sĩ
|
danh từ
người thuộc lực lượng quân đội
chiến sĩ tự vệ; các chiến sĩ bảo vệ thủ đô
người chiến đấu cho một sự nghiệp, một chính nghĩa
chiến sĩ cách mạng; chiến sĩ vô danh
Từ điển Việt - Pháp
chiến sĩ
|
guerrier; combattant; soldat
combattant d' un corps de milice
militant
militant de la paix
travailleur d' élite